Có 2 kết quả:
收伏 shōu fú ㄕㄡ ㄈㄨˊ • 收服 shōu fú ㄕㄡ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 收服[shou1 fu2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to subdue
(2) to force to capitulate
(3) to reduce to submission
(4) to soothe
(2) to force to capitulate
(3) to reduce to submission
(4) to soothe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0